Có 1 kết quả:
不理 bù lǐ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to acknowledge
(2) to pay no attention to
(3) to take no notice of
(4) to ignore
(2) to pay no attention to
(3) to take no notice of
(4) to ignore
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0